Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
assermenter
|
ngoại động từ
buộc phải tuyên thệ, cho (ai) tuyên thệ
cho một viên chức tuyên thệ