Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
asepsie
|
danh từ giống cái
(y học) phương pháp vô khuẩn, phương pháp vô trùng
(y học) tình trạng vô khuẩn, tình trạng vô trùng
phản nghĩa Contamination