Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
arroseur
|
danh từ giống đực
người tưới; người tưới đường
máy tưới
mương tưới