Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
arbitrer
|
ngoại động từ
làm trọng tài, phân xử
làm trọng tài trận đá bóng
phân xử một cuộc tranh chấp
quyết đoán
(kinh tế) (tài chính) buôn (ngoại hối...)