Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
appuie-tête
|
danh từ giống đực ( số nhiều appuie-tÂte , appuie-tÂtes )
cái dựa đầu (ở ghế cắt tóc, ở ghế chữa răng..)