Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
appris
|
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) ( bien appris ) có giáo dục
(từ cũ, nghĩa cũ) ( mal appris ) mất dạy