Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
appontage
|
danh từ giống đực
(hàng không) sự hạ cánh (của máy bay xuống tàu sân bay)
người điều khiển sự hạ cánh của máy bay