Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
applaudissement
|
danh từ giống đực
sự vỗ tay tán thưởng, sự vỗ tay hoan hô; tiếng vỗ tay khen
gian phòng rung chuyển dưới những tràng vỗ tay
gian phòng vang ầm lên tiếng vỗ tay
(văn học) sự tán thưởng, sự tán thành