Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
appendiculaire
|
tính từ
(sinh vật học) xem appendice
(giải phẫu) xem appendice
( Point appendiculaire ) điểm ruột thừa
danh từ giống đực
( số nhiều, động vật học) lớp hải tiêu có đuôi