Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
antiquaire
|
danh từ
người bán đồ cổ
(từ cũ, nghĩa cũ) nhà khảo cổ học