Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
antigivrant
|
tính từ
chống đóng giá (ở máy bay)
phản nghĩa Givrant
danh từ giống đực
thiết bị chống đóng giá (ở máy bay)