Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
antifading
|
tính từ
( rađiô) chống fađin
danh từ giống đực
( rađiô) bộ chống fađin