Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
antidétonant
|
tính từ
chống nổ
danh từ giống đực
chất chống nổ (pha vào dầu xăng)