Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
antéversion
|
danh từ giống cái
(y học) sự ngả ra trước
sự ngả ra trước của dạ con
phản nghĩa Rétroversion