Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
antérograde
|
tính từ
( Amnésie antérograde ) (y học) chứng quên về sau
phản nghĩa Rétrograde