Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
antépénultième
|
tính từ
(ngôn ngữ học) trước áp chót
danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) âm tiết trước áp chót