Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ansérine
|
tính từ
( Peau ansérine ) da chân ngỗng
danh từ giống cái
(thực vật học) cây rau muối
(thực vật học) cỏ chét chân ngỗng