Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
anomie
|
danh từ giống cái
(triết học) sự vô tổ chức (trong một xã hội)