Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
anodisation
|
danh từ giống cái
sự o-xi hoá một kim loại do một dòng điện phát ở cực dương đi qua