Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
annihiler
|
ngoại động từ
làm tiêu tan (ý chí...)
vận mệnh đã làm tiêu tan những cố gắng của anh ta
phản nghĩa Créer , fortifier , maintenir