Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
anisométropie
|
danh từ giống cái
(y học) chứng khúc xạ hai mắt không đều