Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
aménagement
|
danh từ giống đực
sự bố trí, sự sắp xếp
sự bố trí một nhà máy
sự sắp xếp một ngôi nhà
(lâm nghiệp) sự quy hoạch (rừng)
sự chỉnh đốn, sự chỉnh trang
kế hoạch chỉnh trang đô thị
sự chỉnh đốn giờ giấc làm việc