Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
amortisseur
|
danh từ giống đực
(kĩ thuật) cái giảm chấn, cái giảm xóc (xe ô-tô...)
cái giảm âm