Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
amoindrissement
|
danh từ giống đực
sự bớt đi, sự giảm đi
phản nghĩa Accroissement , augmentation