Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
amnioscopie
|
danh từ giống cái
sự kiểm tra nước ối bằng phương pháp nội soi