Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
amentifère
|
tính từ
(thực vật học) (có) hoa đuôi sóc
danh từ giống đực
( số nhiều) (thực vật học) như amentales