Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
améthyste
|
danh từ giống cái
(khoáng vật học) amêtit, thạch anh tím
(động vật học) chim ruồi cổ đỏ