Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
aménageur
|
danh từ giống đực
người sắp xếp, người bố trí
chuyên viên chỉnh trang, quy hoạch (đô thị)