Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
alourdissement
|
danh từ giống đực
sự nặng thêm; tình trạng nặng nề
dáng đi nặng nề
phản nghĩa Allégement , légèreté