Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
allonge
|
danh từ giống cái
đoạn nối
(kĩ thuật) ống tiếp
cái móc thịt (ở cửa hàng thịt)
sải tay dài
người đấu quyền Anh có sải tay dài (hơn bình (thường))
(kinh tế) (tài chính) giấy nối (vào tấm séc....)