Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
allantoïde
|
tính từ
(thực vật học) (có) dạng dồi lợn (bào tử nấm)
danh từ giống cái
(động vật học) túi niệu, niệu nang (ở phổi động vật có xương sống bậc cao)