Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
aliénation
|
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự chuyển nhượng
sự chuyển nhượng lãnh thổ
sự ghét bỏ
khiến cho mọi người ghét bỏ
sự bỏ, sự mất (một quyền lợi...)
(y học) bệnh tâm thần
(triết học) sự tha hoá