Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
aggravée
|
danh từ giống cái
(thú y học) sự viêm chân, sự sưng chân (do đi lâu trên đường lắm sỏi đá)
đồng âm Aggraver