Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
affûtage
|
danh từ giống đực
(kĩ thuật) sự mài sắc (dao...)
bộ đồ nghề