Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
affinerie
|
danh từ giống cái
(kỹ thuật) xưởng luyện (kim loại)
xưởng kéo dây thép