Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
affiner
|
ngoại động từ
(kỹ thuật) tinh luyện
tinh luyện đồng
làm cho tinh tế hơn
làm cho đầu óc tinh tế hơn
(nông nghiệp) ( affiner la terre ) xới xáo đất
( Affiner un fromage ) trau chín pho mát
( Affiner du lin ) chải lanh
phản nghĩa Alourdir , épaissir
(từ cũ, nghĩa cũ) lừa gạt