Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
affûtiaux
|
danh từ giống đực ( số nhiều)
(thông tục) đồ nghề
(thân mật) đồ trang sức lèm nhèm (của đàn bà)