Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
affûter
|
ngoại động từ
(kỹ thuật) mài sắc (dao...)
mài dao
(thể dục thể thao) sửa soạn chu đáo (đối với ngựa) trước kì đua
thợ có đầy đủ đồ nghề