Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
adoucissage
|
danh từ giống đực
sự đánh bóng; nước bóng (kim loại, pha lê...)
sự làm nhạt bớt (màu nhuộm)