Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
adouber
|
ngoại động từ
(sử học) trao binh giáp (cho kị sĩ); phong kị sĩ
(đánh bài) (đánh cờ) đi ướm, đi thử (chưa đi dứt khoát)