Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
adiposité
|
danh từ giống cái
tính chất mỡ
sự tích mỡ (ở gáy, ở mông...)