Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
acuminé
|
tính từ
(thực vật học) (có) hình trâm, (có) mũi nhọn (lá)