Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
aboutissant
|
danh từ giống đực
(văn chương) xem aboutissement
( số nhiều) dải đất ven (theo chiều dọc)
đầu đuôi
biết đầu đuôi sự việc.