Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
abjuration
|
danh từ giống cái
sự bỏ đạo
sự từ bỏ đạo của vua Henri đệ tứ
sự từ bỏ
sự từ bỏ một ý kiến.