Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
abattée
|
danh từ giống cái
(hàng hải) sự chệch chiều gió; sự xoay hướng
(hàng không) sự đâm chúi xuống (vì mất tốc độ).