Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
abandonnataire
|
danh từ
(pháp luật) người chịu uỷ phó, người hưởng của bỏ