Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vêture
|
danh từ giống cái
(tôn giáo) lễ nhận áo (của tu sĩ)
dự lễ nhận áo của một tu sĩ
(từ cũ, nghĩa cũ) quần áo
quần áo tang