Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tardif
|
tính từ
muộn, khuya
sự chín muộn
bữa ăn muộn
quả chín muộn; quả cuối mùa
giờ khuya (trong đêm)
phản nghĩa anticipé , prématuré , hâtif , précoce