Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
stigmate
|
danh từ giống đực
(thực vật học) đầu nhuỵ
(động vật học) lỗ thở
vết sẹo, vết rỗ (đậu mùa)
(y học) dấu hiệu lâm sàng
dấu hiệu lâm sàng bệnh giang mai
( số nhiều, tôn giáo) dấu thần
(nghĩa bóng) vết ô nhục
những vết ô nhục của chế độ thực dân
(sử học) dấu sắc nung (trên mình tội nhân)