Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
stade
|
danh từ giống đực
sân vận động
sân vận động mười nghìn chỗ
giai đoạn
những giai đoạn chính của một cuộc tiến triển
(sử học) xtat (đơn vị độ dài cổ Hy Lạp, khoảng 180 mét)